expatiatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expatiatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expatiatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expatiatory.

Từ điển Anh Việt

  • expatiatory

    /eks'peiʃjətəri/

    * tính từ

    sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề)