exes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exes.
Từ điển Anh Việt
exes
/'eksiz/
* danh từ số nhiều
(thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn