ex-husband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ex-husband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ex-husband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ex-husband.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ex-husband

    a man who was formerly a certain woman's husband

    Synonyms: ex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).