exeunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exeunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exeunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exeunt.

Từ điển Anh Việt

  • exeunt

    /'eksiʌnt/

    * nội động từ

    (sân khấu) vào

    exeunt omnes: mọi người vào