exocet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exocet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exocet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exocet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exocet

    a guided missile developed by the French government for use against ships

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).