exhume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhume.

Từ điển Anh Việt

  • exhume

    /eks'hju:m/

    * ngoại động từ

    đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhume

    * kỹ thuật

    khai quật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhume

    Similar:

    disinter: dig up for reburial or for medical investigation; of dead bodies