exist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exist.
Từ điển Anh Việt
exist
/ig'zist/
* nội động từ
tồn tại, sống
hiện có
exist
tồn tại, có, hiện hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exist
* kỹ thuật
có
hiện hành
toán & tin:
hiện có
Từ liên quan
- exist
- existent
- existing
- existence
- existential
- existent gum
- existing law
- existentially
- existence time
- existentialism
- existentialist
- existing cable
- existing goods
- existing plant
- existing assets
- existing bridge
- existing market
- existing project
- existence theorem
- existing building
- existing equipment
- existing structure
- existing-use value
- existential operator
- existing copper line
- existence, theorem of
- existential philosophy
- existential quantifier
- existential philosopher
- existentialist philosophy
- existentialist philosopher
- existing (equipment, e.g.)
- existing telephone conduit
- existing traffic conditions
- existing preferential duties
- existing preferential ditties