existence, theorem of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

existence, theorem of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existence, theorem of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existence, theorem of.

Từ điển Anh Việt

  • Existence, theorem of

    (Econ) Định lý về sự tồn tại.

    + Bất kỳ một định lý nào tìm cách lập luận rằng, trong bối cảnh cân bằng tổng thể, tồn tại một loạt giá và lượng cân bằng. Xem EQUYLIBRUM, GENERAL EQUIBRIUM.