existing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

existing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existing.

Từ điển Anh Việt

  • existing

    * tính từ

    hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay

    the existing state of things: tình hình sự việc hiện tại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • existing

    * kỹ thuật

    có sẵn

    đã có sẵn

    hiện hữu

    hiện thời

    toán & tin:

    được tạo sẵn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • existing

    presently existing

    the existing system

    existing in something specified

    depletion of the oxygen existing in the bloodstream

    Similar:

    exist: have an existence, be extant

    Is there a God?

    Synonyms: be

    exist: support oneself

    he could barely exist on such a low wage

    Can you live on $2000 a month in New York City?

    Many people in the world have to subsist on $1 a day

    Synonyms: survive, live, subsist

    existent: having existence or being or actuality

    an attempt to refine the existent machinery to make it more efficient

    much of the beluga caviar existing in the world is found in the Soviet Union and Iran

    Antonyms: nonexistent