existing traffic conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
existing traffic conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existing traffic conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existing traffic conditions.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
existing traffic conditions
* kỹ thuật
xây dựng:
hiện trạng giao thông
Từ liên quan
- existing
- existing law
- existing cable
- existing goods
- existing plant
- existing assets
- existing bridge
- existing market
- existing project
- existing building
- existing equipment
- existing structure
- existing-use value
- existing copper line
- existing (equipment, e.g.)
- existing telephone conduit
- existing traffic conditions
- existing preferential duties
- existing preferential ditties