existing goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
existing goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existing goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existing goods.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
existing goods
* kinh tế
hàng có sẵn
hàng hiện có
hàng sẵn có
Từ liên quan
- existing
- existing law
- existing cable
- existing goods
- existing plant
- existing assets
- existing bridge
- existing market
- existing project
- existing building
- existing equipment
- existing structure
- existing-use value
- existing copper line
- existing (equipment, e.g.)
- existing telephone conduit
- existing traffic conditions
- existing preferential duties
- existing preferential ditties