subsist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsist.

Từ điển Anh Việt

  • subsist

    /səb'sist/

    * nội động từ

    tồn tại

    (+ on, by) sống, sinh sống

    * ngoại động từ

    nuôi, cung cấp lương thực cho (quân đội...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subsist

    Similar:

    exist: support oneself

    he could barely exist on such a low wage

    Can you live on $2000 a month in New York City?

    Many people in the world have to subsist on $1 a day

    Synonyms: survive, live