subsistence wage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsistence wage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsistence wage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsistence wage.

Từ điển Anh Việt

  • Subsistence wage

    (Econ) Tiền công đủ sống.

    + Xem IRON LAW OF WAGES.

  • Subsistence wage

    (Econ) Lương vừa đủ sống.