subsistence expenditures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsistence expenditures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsistence expenditures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsistence expenditures.
Từ điển Anh Việt
Subsistence expenditures
(Econ) Chi tiêu cho mức đủ sống.
+ Một mức chi tiêu cần thiết để duy trì mức tồn tại hay mức sống sóng sót.