subsistence farming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsistence farming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsistence farming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsistence farming.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsistence farming
farming that provides for the basic needs of the farmer without surpluses for marketing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).