subsistent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subsistent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsistent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsistent.

Từ điển Anh Việt

  • subsistent

    /səb'sistənt/

    * tính từ

    có, tồn tại