subsister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsister.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsister
Similar:
survivor: one who lives through affliction
the survivors of the fire were taken to a hospital
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).