survivor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
survivor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survivor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survivor.
Từ điển Anh Việt
survivor
/sə'vaivə/
* danh từ
người sống sót
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
survivor
* kinh tế
người còn sống
người sống sót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
survivor
one who lives through affliction
the survivors of the fire were taken to a hospital
Synonyms: subsister
one who outlives another
he left his farm to his survivors
an animal that survives in spite of adversity
only the fittest animals were survivors of the cold winters