survivorship account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

survivorship account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survivorship account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survivorship account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • survivorship account

    * kinh tế

    tài khoản chắp (mà số dư được dành cho người còn sống lại)

    tải khoản chấp (mà số dư được dành cho người còn sống lại)