survivorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

survivorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survivorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survivorship.

Từ điển Anh Việt

  • survivorship

    /sə'vaivəʃip/

    * danh từ

    tình trạng là người sống sót

    (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • survivorship

    * kinh tế

    quyền của người sống sót

    quyền kiêm hưởng

    quyền người còn sống sót

    sống sót (của người vợ...)

    sự còn sống

    sự sống sót (của người vợ...)