survivor technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

survivor technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm survivor technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của survivor technique.

Từ điển Anh Việt

  • Survivor technique

    (Econ) Kỹ thuật sống sót.

    + Một phương pháp thống kê nhằm tìm ra QUY MÔ NHỎ NHẤT HIỆU QUẢ CỦA HÃNG HAY NHÀ MÁY, được dựa trên niềm tin rằng trong thị trường cạnh tranh những hãng, nhà máy nào sống sót tốt nhất trên thị trường là những hãng, nhà máy co chi phí nhỏ nhất.