existent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
existent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existent.
Từ điển Anh Việt
existent
/ig'zistənt/
* tính từ
tồn tại
hiện có; hiện nay, hiện thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
existent
having existence or being or actuality
an attempt to refine the existent machinery to make it more efficient
much of the beluga caviar existing in the world is found in the Soviet Union and Iran
Synonyms: existing
Antonyms: nonexistent
Similar:
real: being or occurring in fact or actuality; having verified existence; not illusory; not ghosts"
real objects
real people
a film based on real life
a real illness
real humility
Life is real! Life is earnest!"- Longfellow
Antonyms: unreal
actual: presently existing in fact and not merely potential or possible
the predicted temperature and the actual temperature were markedly different
actual and imagined conditions
Antonyms: potential