unreal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreal.

Từ điển Anh Việt

  • unreal

    /' n'ri l/

    * tính từ

    không thực, không thực tế, h o huyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreal

    lacking in reality or substance or genuineness; not corresponding to acknowledged facts or criteria

    ghosts and other unreal entities

    unreal propaganda serving as news

    Antonyms: real

    not actually such; being or seeming fanciful or imaginary

    this conversation is getting more and more unreal

    the fantastically unreal world of government bureaucracy

    the unreal world of advertising art

    Antonyms: real

    Similar:

    artificial: contrived by art rather than nature

    artificial flowers

    artificial flavoring

    an artificial diamond

    artificial fibers

    artificial sweeteners

    Antonyms: natural

    insubstantial: lacking material form or substance; unreal

    as insubstantial as a dream

    an insubstantial mirage on the horizon

    Synonyms: unsubstantial

    Antonyms: substantial