unrealised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrealised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrealised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrealised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrealised

    Similar:

    unfulfilled: of persons; marked by failure to realize full potentialities

    unfulfilled and uneasy men

    unrealized dreams and ambitions

    Synonyms: unrealized

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).