unrealized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrealized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrealized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrealized.

Từ điển Anh Việt

  • unrealized

    /' n'ri laizd/

    * tính từ

    chưa thực hiện

    không thấy rõ, không nhận thức rõ

    không bán được; không thu được (l i)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrealized

    Similar:

    unfulfilled: of persons; marked by failure to realize full potentialities

    unfulfilled and uneasy men

    unrealized dreams and ambitions

    Synonyms: unrealised