unfulfilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfulfilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfulfilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfulfilled.

Từ điển Anh Việt

  • unfulfilled

    /'ʌnfrul'fild/

    * tính từ

    không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)

    không được thi hành (mệnh lệnh...)

    không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfulfilled

    of persons; marked by failure to realize full potentialities

    unfulfilled and uneasy men

    unrealized dreams and ambitions

    Synonyms: unrealized, unrealised