existentialist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
existentialist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existentialist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existentialist.
Từ điển Anh Việt
existentialist
/,egzis'tenʃəlist/
* danh từ
(triết học) người theo thuyết sinh tồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
existentialist
a philosopher who emphasizes freedom of choice and personal responsibility but who regards human existence in a hostile universe as unexplainable
Synonyms: existentialist philosopher, existential philosopher
relating to or involving existentialism
existentialist movement
existentialist philosophy
the existentialist character of his ideas