existential quantifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
existential quantifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existential quantifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existential quantifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
existential quantifier
* kỹ thuật
lượng hóa tồn tại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
existential quantifier
a logical quantifier of a proposition that asserts the existence of at least one thing for which the proposition is true
Synonyms: existential operator