existential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
existential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existential.
Từ điển Anh Việt
existential
/,egzis'tenʃəl/
* tính từ
(thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn
(triết học) khẳng định sự tồn tại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
existential
of or as conceived by existentialism
an existential moment of choice
relating to or dealing with existence (especially with human existence)
Similar:
experiential: derived from experience or the experience of existence
the rich experiential content of the teachings of the older philosophers"- Benjamin Farrington
formal logicians are not concerned with existential matters"- John Dewey