experiential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
experiential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experiential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experiential.
Từ điển Anh Việt
experiential
/iks,piəri'enʃəl/
* tính từ
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
experiential
relating to or resulting from experience
a personal, experiential reality
derived from experience or the experience of existence
the rich experiential content of the teachings of the older philosophers"- Benjamin Farrington
formal logicians are not concerned with existential matters"- John Dewey
Synonyms: existential