experientially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experientially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experientially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experientially.

Từ điển Anh Việt

  • experientially

    xem experiential