experiential knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experiential knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experiential knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experiential knowledge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experiential knowledge

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tri thức thực nghiệm