existence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
existence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm existence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của existence.
Từ điển Anh Việt
existence
/ig'zistəns/
* danh từ
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống
in existence: tồn tại
a precarious existence: cuộc sống gieo neo
sự hiện có
vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
existence
sự tồn tại
unique e. (logic học) tồn tại duy nhất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
existence
* kinh tế
sự tồn tại
* kỹ thuật
toán & tin:
sự tồn tại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
existence
Similar:
being: the state or fact of existing
a point of view gradually coming into being
laws in existence for centuries
Synonyms: beingness
Antonyms: nonbeing, nonexistence
universe: everything that exists anywhere
they study the evolution of the universe
the biggest tree in existence