cosmos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosmos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmos.

Từ điển Anh Việt

  • cosmos

    /'kɔzmɔs/

    * danh từ

    vũ trụ

    sự trật tự, sự hài hoà

    hệ thống hài hoà (tư tưởng...)

    (thực vật học) cúc vạn thọ tây

  • cosmos

    (Tech) vũ trụ

  • cosmos

    (thiên văn) vũ trụ, thế giới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cosmos

    * kỹ thuật

    vũ trụ

    toán & tin:

    thế giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosmos

    any of various mostly Mexican herbs of the genus Cosmos having radiate heads of variously colored flowers and pinnate leaves; popular fall-blooming annuals

    Synonyms: cosmea

    Similar:

    universe: everything that exists anywhere

    they study the evolution of the universe

    the biggest tree in existence

    Synonyms: existence, creation, world, macrocosm