exa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exa.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exa
* kỹ thuật
bằng
Từ liên quan
- exa
- exam
- exact
- exalt
- exabit
- exacta
- exacum
- examen
- exarch
- exabyte
- exacter
- exactly
- exactor
- exalate
- exalted
- exalter
- examine
- example
- exanimo
- exarate
- exacting
- exaction
- exalting
- examined
- examinee
- examiner
- exanthan
- exanthem
- exarchal
- exact fit
- exact sum
- exactable
- exactness
- examinant
- exanimate
- exanthema
- exarchate
- exaugural
- exacerbate
- exact copy
- exact test
- exactingly
- exactitude
- exaggerate
- exaltation
- exam paper
- examinable
- exanthrope
- exasperate
- exa. .. (e)