exactness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exactness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exactness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exactness.

Từ điển Anh Việt

  • exactness

    /ig'zæktitju:d/ (exactness) /ig'zæktnis/

    * danh từ

    tính chính xác, tính đúng đắn

  • exactness

    [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp

    partial e.(tô pô) tính khớp riêng phần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exactness

    * kỹ thuật

    độ chính xác

    đúng đắn

    khớp

    tính chính xác

    toán & tin:

    tính khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exactness

    the quality of being exact

    he demanded exactness in all details

    a man of great exactitude

    Synonyms: exactitude

    Antonyms: inexactness