inexactness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexactness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexactness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexactness.
Từ điển Anh Việt
inexactness
/,inig'zæktitju:d/ (inexactness) /,inig'zæktnis/
* danh từ
tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexactness
the quality of being inaccurate and having errors
Synonyms: inexactitude
Antonyms: exactness