exa. .. (e) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exa. .. (e) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exa. .. (e) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exa. .. (e).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exa. .. (e)

    * kỹ thuật

    tiền tố

    điện:

    bằng 10 mũ -18