exalate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exalate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exalate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exalate.

Từ điển Anh Việt

  • exalate

    * tính từ

    (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh