exactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exactor.

Từ điển Anh Việt

  • exactor

    /ig'zæktə/

    * danh từ

    người tống (tiền...); người bóp nặn

    người đòi hỏi, người sách nhiễu