examinable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
examinable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm examinable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của examinable.
Từ điển Anh Việt
examinable
xem examine
examinable
xem examine
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.