exanthema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exanthema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exanthema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exanthema.
Từ điển Anh Việt
exanthema
/,eksæn'θi:mə/
* danh từ, số nhiều exanthemata
(y học) ngoại ban
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exanthema
Similar:
exanthem: eruption on the skin occurring as a symptom of a disease
Synonyms: skin eruption