skin eruption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skin eruption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skin eruption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skin eruption.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skin eruption

    Similar:

    exanthem: eruption on the skin occurring as a symptom of a disease

    Synonyms: exanthema

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).