skin care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skin care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skin care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skin care.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skin care

    care for the skin

    Synonyms: skincare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).