skink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skink.

Từ điển Anh Việt

  • skink

    /'skiɳk/

    * danh từ

    (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skink

    alert agile lizard with reduced limbs and an elongated body covered with shiny scales; more dependent on moisture than most lizards; found in tropical regions worldwide

    Synonyms: scincid, scincid lizard