scincid lizard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scincid lizard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scincid lizard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scincid lizard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scincid lizard

    Similar:

    skink: alert agile lizard with reduced limbs and an elongated body covered with shiny scales; more dependent on moisture than most lizards; found in tropical regions worldwide

    Synonyms: scincid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).