skin patch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skin patch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skin patch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skin patch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skin patch

    Similar:

    transdermal patch: a medicated adhesive pad placed on the skin for absorption of a time released dose of medication into the bloodstream

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).