skin-dive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skin-dive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skin-dive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skin-dive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skin-dive

    swim underwater with no breathing apparatus other than a snorkel

    Similar:

    skin diving: underwater swimming without any more breathing equipment than a snorkel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).