skinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skinner.
Từ điển Anh Việt
skinner
/'skinə/
* danh từ
người lột da thú
người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông
(từ lóng) kẻ lừa đảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skinner
* kinh tế
dao cạo da
máy đánh vảy cá
máy lột bì
máy lột da
sự lột da
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
dụng cụ gỡ vỏ bọc (cách điện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skinner
United States actor (1858-1942)
Synonyms: Otis Skinner
United States actress noted for her one-woman shows (1901-1979)
Synonyms: Cornelia Otis Skinner
United States psychologist and a leading proponent of behaviorism (1904-1990)
Synonyms: Fred Skinner, B. F. Skinner, Burrhus Frederic Skinner
a person who prepares or deals in animal skins
Similar:
muleteer: a worker who drives mules
Synonyms: mule skinner, mule driver