skinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skinner.

Từ điển Anh Việt

  • skinner

    /'skinə/

    * danh từ

    người lột da thú

    người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông

    (từ lóng) kẻ lừa đảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skinner

    * kinh tế

    dao cạo da

    máy đánh vảy cá

    máy lột bì

    máy lột da

    sự lột da

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dụng cụ gỡ vỏ bọc (cách điện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet