skin cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skin cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skin cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skin cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skin cell

    any of the cells making up the skin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).